Có 2 kết quả:

直線加速器 zhí xiàn jiā sù qì ㄓˊ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄚ ㄙㄨˋ ㄑㄧˋ直线加速器 zhí xiàn jiā sù qì ㄓˊ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄚ ㄙㄨˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

linear accelerator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

linear accelerator

Bình luận 0