Có 2 kết quả:
直線加速器 zhí xiàn jiā sù qì ㄓˊ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄚ ㄙㄨˋ ㄑㄧˋ • 直线加速器 zhí xiàn jiā sù qì ㄓˊ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄚ ㄙㄨˋ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
linear accelerator
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
linear accelerator
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0